Diesel Generator Sets (Open type)
Máy phát điện để trấn loại lớn của CUMMINS là dòng máy có nhiều đặc tính kỹ thuật ưu việt nhất so với tất cả các nhà sản xuất khác. Một trong những ưu thế lớn nhất là nhà sản xuất CUMMINS là sản xuất đồng thời Động cơ - Máy phát - Bảng mạch & hệ thống điều khiển - Tủ hòa đồng bộ và hệ thống chuyển mạch. Đóng tải 1 bước 100% tải trong vòng 10 giây.
Dải công suất lớn nhất là 3300 KVA (công suất 3500 kVA - 3750 kVA theo đặt hàng).
Chính vì những ưu việt trên, máy phát điện CUMMINS công suất lớn là loại máy có đối tượng khách hàng nhiều nhất và đa dạng nhất trên toàn thế giới
Ngành Dầu khí
Nhà máy công nghiệp nặng: Thép, Nhiệt điện Khai thác mỏ & chế biến khoáng sản , Vật liệu XD Nhà máy sữa, rượu bia giải khát, thực phẩm Nhà máy công nghệ cao: điện tử, bán dẫn… Nhà máy trong khu công nghiệp Phát điện hòa lưới (Peking Power)
Hạ tầng giao thông: cảng biển, sân bay, Metro
Hạ tầng cơ sở: Cấp thoát nước, công trình công cộng
Trung tâm dữ liệu
Tài chính, ngân hàng
Viễn thông, Phát thanh truyền hình Bất động sản
Tại Việt Nam, Máy phát điện CUMMINS đã được lắp đặt nhiều Công trình quan trọng
- Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
- Bệnh viện 108 và nhiều bệnh viện lớn
- Siêu thị BIG C tại Hà nội, HCM, Đà nẵng…
- Thành ủy HCM, cục Thuế HCM, Cơ quan hành chính sự nghiệp
- Các mỏ than lớn tại Quảng ninh, các NM Vật liệu XD
- Tòa tháp BITEXCO HCM, COCOBAY Đà nẵng
- Hàng trăm dự án BĐS lớn khác
Bảng thông số Máy phát điện không vỏ chống ồn
| Standby | Prime | Engine | Emissions | Standard | Standard |
| Wet | Tank | |||
Model | Ratings | Ratings | Dimensions (mm) | |||||||||
Compliance | Weight* | |||||||||||
Model | Alternator | Controller | (L) | |||||||||
|
|
|
|
| EU/TAL/EPA | L x W x H | (kg) | |||||
| kVA | kW | kVA | kW |
|
|
|
| ||||
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C700 D5 | 706 | 565 | 640 | 512 | VTA28-G5 |
| HCI5F | 3.3 | 4047 x 1608 x 1942 | 5760 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C825 D5A | 825 | 660 | 750 | 600 | VTA28-G6 |
| HCI6G | 3.3 | 4047 x 1608 x 2187 | 6040 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C825 D5 | 825 | 660 | 750 | 600 | QSK23-G3 |
| HCI6G | 2100 | 4266 x 1879 x 2052 | 6528 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C900 D5 | 900 | 720 | 820 | 656 | QSK23-G3 |
| HCI6H | 2100 | 4266 x 1879 x 2052 | 6680 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C1000 D5 | 1041 | 832.8 | 939 | 751.2 | QST30-G3 |
| HCI6J | 3.3 | 4297 x 1685 x 2079 | 6296 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C1100 D5 | 1110 | 888 | 1000 | 800 | QST30-G4 |
| HCI6K | 3.3 | 4571 x 1702 x 2332 | 7374 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C1100 D5B | 1132 | 906 | 1029 | 823 | KTA38-G5 |
| HCI6K | 3.3 | 4470 x 1785 x 2229 | 8350 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C1250 D5A | 1250 | 1000 | 1125 | 900 | KTA38-G9 |
| PI734A | 3.3 | 4387 x 2083 x 2228 | 9040 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C1400 D5 | 1400 | 1120 | 1250 | 1000 | KTA50-G3 |
| PI734B | 3.3 | 5283 x 2066 x 2233 | 10075 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C1675 D5 | 1675 | 1340 | 1400 | 1120 | KTA50-G8 |
| PI734D | 3.3 | 5690 x 2033 x 2330 | 10324 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C1675 D5A | 1675 | 1340 | 1500 | 1200 | KTA50-GS8 |
| PI734D | 3.3 | 5690 x 2033 x 2330 | 10324 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C1760 D5e | 1760 | 1408 | 1600 | 1280 | QSK60-GS3 | 2g | PI734D | 3201 | 6175 x 2494 x 3422 | 15736 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C2000 D5e | 2000 | 1600 | 1825 | 1460 | QSK60-GS3 | 2g | PI734D | 3201 | 6175 x 2494 x 3422 | 16258 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C2000 D5 | 2063 | 1650 | 1875 | 1500 | QSK60-G3 |
| PI734F | 3201 | 6175 x 2286 x 2537 | 15152 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C2250 D5 | 2250 | 1800 | 2000 | 1600 | QSK60-G4 |
| PI734G | 3201 | 6175 x 2286 x 2537 | 15510 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C2500 D5A | 2500 | 2000 | 2250 | 1800 | QSK60-G8 | 4g | LVSI804S | 3201 | 6175 x 2494 x 3166 | 17217 | option | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C2750 D5 | 2750 | 2200 | 2500 | 2000 | QSK78-G9 | 4g | LVS1804R | 3.3 | 5668 x 2313 x 2300 | 20616 | - | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C3000 D5 | 3000 | 2400 | 2750 | 2200 | QSK78-G9 | 4g | LVS1804S | 3.3 | 5668 x 2313 x 2300 | 20616 | - | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
C3300 D5 | 3325 | 2660 | 3000 | 2400 | QSK78-G6 |
| LVS1824G | 3200t | 5668 x 2313 x 2300 | 20616 | - | |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|